ALSO, TOO, AS WELL DÙNG SAO CHO ĐÚNG?
1. ALSO, AS WELL AS và TOO – Điểm dễ gây nhầm lẫn
Đầu tiên, mình hãy cùng bắt đầu với điều khiến chúng mình dễ nhầm lẫn các cấu trúc này với nhau – điểm tương đồng. ALSO, AS WELL AS và TOO đều là các trạng từ (adverbs) và có thể dịch sang tiếng Việt là ”thêm vào đó, vừa…vừa, cũng như”.
Chính vì nghĩa của chúng cứ ”na ná” nhau gây ra những băn khoăn cho người học tiếng Anh mỗi khi phải lựa chọn cấu trúc nào cho đúng. Vậy, sự khác nhau giữa chúng là gì? Khi nào thì dùng ALSO? Khi nào là TOO? và trường hợp nào nên dùng AS WELL AS?
2. ALSO, AS WELL AS và TOO – Cách phân biệt
a. Also
Also được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh viết hơn là tiếng Anh nói. Và vị trí của nó trong câu thì vô cùng linh động. Khi đi làm, vị trí, chức vụ khác nhau thì vai trò cũng sẽ có sự thay đổi, điều này cũng đúng khi bàn về vị trí của Also trong câu. Để cho dễ hiểu, hãy cùng xem ví dụ sau nhé.
It’s very humid. Also, you can easily get sunburnt.
Trong ví dụ này, Also đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh nội dung, chủ đề được đề cập trong câu đó.
OK, I’ll phone you next week and we can discuss it then. Also, we need to decide who will be going to Singapore.
Ví dụ này cũng tương tự, người nói muốn nhấn mạnh với người nghe về việc đưa ra quyết định người sẽ đi Singapore trong lần liên lạc tiếp theo vào tuần sau.
Qua hai ví dụ này, chúng mình có thể rút ra một điều quan trọng:
”Vị trí also, nếu ở đầu câu, dùng khi nhấn mạnh.”
Also có ở giữa câu bao giờ không? Câu trả lời là ”Có”. Tuy nhiên, khi also ở giữa câu, hay cụ thể hơn, nó đóng vai trò là trạng ngữ, đứng giữa chủ ngữ (subject) và động từ chính trong câu (main verb), hoặc sau động từ khiếm khuyết (modal verb), trợ động từ đầu tiên xuất hiện trong câu (first auxiliary verb), hoặc sau động từ tobe trong trường hợp động từ tobe khi đó là động từ chính trong câu. Ở vị trí này, also được dùng để kết nối nội dung câu trước với câu sau. Đừng lo lắng nếu bạn thấy also sao mà lằng nhằng thế, chúng mình có ví dụ cụ thể để gỡ rối ngay cho bạn này.
She works very hard but she also goes to the gym every week.
Also ở đây nằm giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu, có tác dụng nối cụm ”cô ấy làm việc rất vất vả” và ”đi tập hàng tuần” với nhau: Dù làm việc rất vất vả nhưng cô ấy vẫn đi tập mỗi tuần.
I’ve been working in the garden this week, and I’ve also been reading a lot.
(Tôi sẽ làm vườn tuần này cũng như sẽ dành nhiều thời gian đọc sách.)
Also đứng trước trợ động từ đầu tiên của câu (have) và nối hai mệnh đề với nhau.
Ở vị trí cuối câu, also được dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Tuy nhiên, as well và too cũng được sử dụng tương tự và thường được dùng khi trình bày, diễn giải.
She contacted him in the office but he didn’t answer the phone. His mobile phone was silent also. (or His mobile phone was silent too. or … was silent as well.)
b. As well
Thường dùng trong văn nói. Và thường đặt ở cuối câu.
Lucy: I’ll have steak please.(Tôi sẽ ăn thịt bò nướng)
Waitress: Yes.(Vâng)
Lucy: And I’ll have the mixed vegetables as well. (Và kèm theo giúp tôi rau trộn nữa nhé.)
Are you coming as well? (Bạn cũng tới chứ)
c. Too
Chúng ta thường đặt too ở cuối câu:
Gill’s having chicken. I’ll probably have chicken too.
She looks really tired and she must be really hungry too.
Tuy nhiên, too cũng có thể xuất hiện ngay sau chủ ngữ khi khi too bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ của câu.
I too thought she looked unwell. (too xuất hiện sau chủ ngữ).
Too thường không xuất hiện sau động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ. Đôi khi, trước và sau too có dấu phẩy, nhưng không phải bắt buộc.
We, too, have been very pleased to receive the prize on her behalf.(too đứng sau chủ ngữ, trước và sau too có dấu phẩy).
Not: We have too been very pleased … (too thường không xuất hiện sau trợ động từ).
Too thường được dùng phổ biến khi người nói phản hồi lời chúc hoặc câu phản hồi chứa một đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ.
Ví dụ:
Phản hồi lời chúc:
A: Enjoy the play.
B:Thanks. You enjoy your evening too. (thường được dùng hơn so với You enjoy your evening as well hay You also enjoy your evening.)
Câu đáp chứa một đai từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ:
A: I need to go to the gym.
B:Yeah, me too. (thường được dùng hơn so với Yeah, me also hay Yeah, me as well.)
Đối với trường hợp câu mệnh lệnh, as well và too thường được sử dụng hơn so với also:
Give me a red pen and a blue one as well then please. (thường được dùng hơn Give me a red pen and a blue one also then please.)
3. Khi sử dụng trong các câu phủ định.
Chúng ta không sử dụng also, as well, mà sẽ sử dụng either trong các câu mang ý nghĩa phủ định.
Janet’s not here. I don’t think Zoe is either, is she? (Janet không ở đây. Tôi nghĩ là Zoe cũng không ở đây, đúng không nhỉ?)
A: I don’t find it in my table. It’s not in your table either, is it? (Tôi không thấy nó ở bàn của tôi. Nó cũng không ở bàn của bạn, đúng không nhỉ?
B: No. (Không.)
4. Lỗi thường gặp
Chúng ta không sử dụng as well ở đầu một mệnh đề, as well thường đứng cuối mệnh đề.
I just ignored it. I think everybody else did as well.
Không dùng: As well I think everybody else did.