Các khóa học đã đăng ký

Quy tắc viết câu tiếng Anh

Bạn cần nắm chắc các phần cơ bản của câu, các loại mệnh đề, loại câu để viết tiếng Anh đúng ngữ pháp.

Các phần cơ bản của một câu

Câu nào cũng cần ít nhất một động từ và một chủ ngữ. Động từ chỉ hành động còn chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động đó.

Ví dụ: "I am waiting" (Tôi đang đợi). Trong đó, "am waiting" là động từ (động từ chính là "wait", được chia ở thì hiện tại tiếp diễn). Chủ thể là "I".

Tuy nhiên, câu mệnh lệnh là trường hợp ngoại lệ của quy tắc trên. Trong câu mệnh lệnh, bạn chỉ cần một động từ, chủ thể được hiểu là người mà bạn đang nói chuyện cùng.

Ví dụ: "Stop!" (Ngừng lại).

Một số câu có thể thêm tân ngữ.

Ví dụ: "My buddy lends me their calculator". (Bạn tôi cho tôi mượn máy tính). Trong câu này, "lends" là động từ và "my buddy" là chủ ngữ. "Calculator" là tân ngữ trực tiếp - thứ được cho mượn. Tân ngữ gián tiếp là "me", nằm giữa động từ và tân ngữ trực tiếp.

Bạn có nhận thấy chủ ngữ sử dụng đại từ "I" nhưng tân ngữ là "me" không? Đại từ chủ ngữ và tân ngữ khác nhau. Vì vậy, hãy đảm bảo sử dụng đúng. Bên cạnh đó, bạn cũng cần biết chỉ ngoại động từ mới có thể sử dụng tân ngữ.

Quy tắc ngữ pháp trong câu

Ngoài việc biết các phần của một câu, bạn cũng phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp:

- Viết hoa chữ cái đầu của từ đầu tiên trong câu.

- Kết thúc câu bằng dấu chấm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than hoặc dấu ngoặc kép.

- Các cấu phần trong câu hầu hết theo thứ tự: chủ ngữ đứng trước, động từ đứng sau rồi đến tân ngữ.

- Nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải ở dạng số ít. Ngược lại, chủ ngữ ở dạng số nhiều, động từ phải ở dạng số nhiều.

Các loại mệnh đề trong câu

Nếu mỗi câu đều đơn giản theo công thức "chủ ngữ + động từ + tân ngữ", các bài viết hay sách sẽ nhàm chán. Đó là lý do tiếng Anh đã phát triển một số cấu trúc câu để mọi thứ trở nên thú vị và cung cấp nhiều lựa chọn hơn để nói và viết.

Trước khi tìm hiểu các cấu trúc câu khác nhau đó, điều quan trọng là phải hiểu các mệnh đề trong câu. Mệnh đề là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ. Đôi khi một mệnh đề tự nó là một câu hoàn chỉnh, nhưng cũng có lúc nó chỉ bổ trợ.

Mệnh đề là một câu hoàn chỉnh được gọi là mệnh đề độc lập.

Ví dụ: "We’ll eat dinner at five" (Chúng ta sẽ ăn tối lúc 5h).

Một mệnh đề không phải là câu hoàn chỉnh được gọi là mệnh đề phụ thuộc, có chức năng bổ trợ cho mệnh đề độc lập, cung cấp thêm thông tin cần thiết.

Ví dụ: "The roads are icy because it rained last night". (Những con đường đầy băng giá bởi trời mưa vào tối qua).

Câu này có hai mệnh đề, trong đó "The roads are icy" là mệnh đề độc lập còn "because it rained last night" là mệnh đề phụ, cung cấp thêm chi tiết quan trọng. Mặc dù mệnh đề phụ có cả chủ ngữ và động từ nhưng chúng không thể tự tồn tại. Chúng chứa các liên từ phụ thuộc, giúp kết nối với các mệnh đề độc lập.

Các liên từ phổ biến bao gồm: "because" (bởi vì), "since" (kể từ), "although" (mặc dù), "unless" (trừ khi, nếu không), "while" (trong khi) hay "which", "whatever", "whenever", "whoever".

Bốn kiểu câu tiếng Anh

Thứ nhất là câu đơn. Câu đơn khá đơn giản, chỉ là một mệnh đề độc lập, không hơn không kém.

Ví dụ: "Life itself is the most wonderful fairy tale". (Cuộc đời là câu chuyện cổ tích tuyệt vời nhất) - Hans Christian Anderson.

Thứ hai là câu ghép. Câu ghép nối hai hay nhiều mệnh đề độc lập với nhau thành một câu duy nhất. Bạn có thể kết nối các mệnh đề độc lập theo hai cách là sử dụng dấu phẩy và các liên từ kết hợp như "for", "and", "nor", "but", "or", "yet", "so" (FANBOYS) ở gữa các mệnh đề; hoặc bạn cũng có thể dùng dấu chấm phẩy.

Ví dụ: "It may seem difficult at first, but everything is difficult at first". (Thoạt nghe có vẻ khó nhưng mọi thứ mới đầu đều khó) - Miyamoto Musashi.

Thứ ba là câu phức. Loại câu này sử dụng một mệnh đề độc lập với một số mệnh đề phụ thuộc. Trong khi câu ghép sử dụng liên từ kết hợp để nối các mệnh đề lại với nhau, các câu phức dùng các liên từ phụ thuộc.

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, hãy sử dụng dấu phẩy trước mệnh đề độc lập. Nếu mệnh đề độc lập đứng trước, bạn không cần dấu phẩy.

Ví dụ: "When a person can’t find a deep sense of meaning, they distract themselves with pleasure". (Khi một người không thể tìm thấy tầng sâu ý nghĩa, họ tự làm xao nhãng mình bằng niềm vui) - Viktor Frankl.

Thứ tư là câu phức hợp. Đúng như tên gọi, loại câu này là kết hợp giữa câu ghép và câu phức. Chúng yêu cầu ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ. Để kết hợp chúng, hãy tuân theo các quy tắc ngữ pháp cụ thể cho từng loại và đảm bảo dùng các liên từ ở đúng vị trí.

Ví dụ: "Don’t aim for success if you want it; just do what you love and believe in, and it will come naturally". (Đừng nhắm đến thành công nếu bạn muốn; chỉ cần làm những gì bạn yêu thích và tin tưởng, và nó sẽ đến một cách tự nhiên) - David Frost.


Cũ hơn Mới hơn


Danh mục tin tức

Từ khóa

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính:
22 Ba Gia, P.7, Q. Tân Bình, TP.HCM
Chi nhánh:
523 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10, TP.HCM
Câu hỏi thường gặp

Hai diện visa F1 và J1 có các điểm khác nhau về: - Phí chương trình (đã bao gồm phí xét hồ sơ, tiền học phí, ăn ở, đón sân bay, bảo hiểm, dịch vụ giám hộ trong suốt 1 năm), J1 là 11,600$/năm. F1 là 15,950$/năm. - Diện J1 bắt buộc sinh viên phải trở về Việt Nam để xin lại visa sau 1 năm còn diện F1 thì không bắt buộc. - Học sinh F1 có thể học tiếp lên còn học sinh J1 thì chỉ được học 1 khóa học duy nhất.

OPT (Optional Practical Trainging) là giấy phép cho phép những sinh viên tốt nghiệp tại Mỹ có thể ở lại làm việc tại nước này tối đa 12 tháng với điều kiện sinh viên phải có thời gian học full-time tại nước này ít nhất là 9 tháng. - Để có thể xin giấy phép OPT bạn cần : Bạn phải thuộc diện visa F1- Bạn phải có thời gian học Full-time tại nước này tối thiểu là 9 tháng.- Nếu bạn đã có công việc tại thời điểm nộp đơn thì công việc đó phải liên quan đến ngành học của bạn.

IB (International Baccalaureate - Chương trình tú tài quốc tế) là chương trình đào tạo kéo dài 2 năm dành cho đối tượng học sinh có độ tuổi từ 16-19. IB là một trong những khóa dự bị đại học khó nhất và được đánh giá cao trong khi xét tuyển.Đây là chương trình được công nhận tại nhiều trường đại học trên toàn thế giới. IB ra đời đầu tiên vào năm 1960 tại Thụy sỹ, hiện nay IB đã có mặt tại nhiều quốc gia từ Châu Âu đến Châu Á. Theo thống kê có đến 140 quốc gia cung cấp chương trình này.

Chọn lựa một đơn vị được công nhận và tín nhiệm như Trang Việt Anh sẽ giúp cá bạn và quý phụ huynh giảm tải hiệu quả những căng thẳng, lo lắng phát sinh trong quá trình chọn trường du học, nộp đơn xin nhập học và khi chuẩn bị lên đường. Hãy liên hệ ngay với chuyên viên của Trang Việt Anh để được tư vấn, với năng lực chuyên môn và luôn được cập nhật sớm nhất về những thay đổi của chính sách visa, chương trình đào tạo và luôn nỗ lực mang đến đến những lợi ích tối ưu cho bạn.

BẠN CẦN TƯ VẤN
XIN NHẬP THÔNG TIN VÀO Ô BÊN DƯỚI

* Thắc mắc của bạn sẽ được phản hồi trong 24h. Xin cảm ơn!